Có 2 kết quả:
改組 cải tổ • 改组 cải tổ
Từ điển phổ thông
cải tổ, tổ chức lại
Từ điển trích dẫn
1. Sửa đổi tổ chức hoặc thay thế nhân viên. ◎Như: “nội các cải tổ” 內閣改組.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Sửa đổi lại cách sắp đặt công việc.
Từ điển phổ thông
Từ điển trích dẫn
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng